Characters remaining: 500/500
Translation

duyên kiếp

Academic
Friendly

Từ "duyên kiếp" trong tiếng Việt nguồn gốc từ đạo Phật, thường được sử dụng để nói về mối quan hệ giữa con người với nhau hoặc giữa con người các sự việc, hiện tượng, sự kết nối từ kiếp trước. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để giúp người nước ngoài dễ hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Duyên: yếu tố kết nối, mối quan hệ, tình cảm giữa con người với nhau. Trong đạo Phật, "duyên" có thể hiểu những nhân duyên, tức là các yếu tố, hoàn cảnh dẫn đến tình huống hoặc mối quan hệ hiện tại.

  • Kiếp: Thường chỉ đến cuộc sống, số phận của một con người qua nhiều vòng đời. Trong đạo Phật, kiếp có thể hiểu vòng quay của sinh tử, tái sinh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta duyên kiếp với nhau." (Có nghĩamối quan hệ giữa hai người này nguồn gốc từ những kiếp trước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Theo quan điểm của đạo Phật, duyên kiếp yếu tố quan trọng trong việc hình thành các mối quan hệ số phận của mỗi người." (Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của duyên kiếp trong cuộc sống.)
Các cách sử dụng khác:
  • Duyên số: Thường được dùng để nói về số phận hay định mệnh của con người, có thể hiểu một yếu tố tương tự với "duyên kiếp".
  • Kiếp trước: Thường được nhắc đến khi nói về những đã xảy ra trong các cuộc sống trước đây của một người.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Nhân duyên: Cũng chỉ về mối quan hệ giữa con người, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến kiếp trước.
  • Định mệnh: Có thể được sử dụng để chỉ những điều đã được sắp đặt, nhưng không gắn liền với khái niệm tu hành hay luân hồi như "duyên kiếp".
Lưu ý:
  • "Duyên kiếp" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tâm linh, tôn giáo các mối quan hệ giữa người với người. Do đó, không phải lúc nào cũng phù hợp để sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
  1. d. Nhân duyên từ kiếp trước, theo đạo Phật.

Comments and discussion on the word "duyên kiếp"